đỡ thì trong Tiếng Anh là gì?

đỡ thì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đỡ thì sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đỡ thì

    (cũng nói) đỡ thời tide over the current difficult time

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đỡ thì

    (cũng nói) đỡ thời Tide over the current difficult time

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đỡ thì

    tide over the current difficult time