đỡ đẻ trong Tiếng Anh là gì?
đỡ đẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đỡ đẻ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đỡ đẻ
to deliver (a woman in childbirth)
bác sĩ này đỡ đẻ nhiều ca mỗi ngày this doctor carries out many deliveries a day; this doctor performs many deliveries a day
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đỡ đẻ
Deliver (a woman in childbirth)
Từ điển Việt Anh - VNE.
đỡ đẻ
deliver (a woman in childbirth)