đỡ đần trong Tiếng Anh là gì?

đỡ đần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đỡ đần sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đỡ đần

    to be a help to somebody; to aid; to help; to assist

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đỡ đần

    Give a friendly hand, assist

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đỡ đần

    to help, assist