đỡ đòn trong Tiếng Anh là gì?

đỡ đòn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đỡ đòn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đỡ đòn

    to parry blows

    thuận lời chàng cũng nói xuôi đỡ đòn (truyện kiều) he played along to parry blows and thrusts

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đỡ đòn

    to parry blows