đỡ lời trong Tiếng Anh là gì?

đỡ lời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đỡ lời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đỡ lời

    to answer on another's behalf

    tôi xin đỡ lời cụ tôi cảm ơn ông i wish to thank you on behalf of my grandfather

    to correct oneself

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đỡ lời

    Answer in another's stead, answer on another's behalf

    Tôi xin đỡ lời cụ tôi cảm ơn ông: I wish to thank you on behalf of my grandfather

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đỡ lời

    to answer for sb else, answer on sb’s behalf