đỡ nhẹ trong Tiếng Anh là gì?

đỡ nhẹ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đỡ nhẹ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đỡ nhẹ

    (thông tục) to relieve somebody of something

    bị đỡ nhẹ mất cây bút máy to be relieved of one's fountain-pen

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đỡ nhẹ

    (thông tục) Relieve someone of

    Bị đỡ nhẹ mất cái bút máy: To be relieved of one's fountain-pen