đỡ đầu trong Tiếng Anh là gì?
đỡ đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đỡ đầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đỡ đầu
to sponsor
đỡ đầu cho một đứa trẻ (trong lễ rửa tội) to act as godfather/godmother to a child; to stand sponsor to a child; to sponsor a child
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đỡ đầu
* verb
to sponsor
cha đỡ đầu: Godfather
Từ điển Việt Anh - VNE.
đỡ đầu
to sponsor