định trong Tiếng Anh là gì?
định trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ định sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
định
to fix; to appoint; to set; to assign
vào giờ đã định at the given/appointed time
to think of...; to intend; to mean; to plan
tôi định ngày mai đi i think of going tomorrow
đêm qua tôi định điện thoại cho anh, nhưng... i meant to phone you last night, but...
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
định
* verb
to fix; to appoint; to set; to assign
vào giờ đã định: a the appointed time to intend; to think of
tôi định ngày mai đi: I think of going to morrow to elavailate
Từ điển Việt Anh - VNE.
định
to intend, plan, fix, determine, ascertain
Từ liên quan
- định
- định cu
- định cư
- định cỡ
- định kỳ
- định lý
- định lệ
- định rõ
- định số
- định sở
- định từ
- định vị
- định án
- định đi
- định đề
- định chí
- định chế
- định chỗ
- định giá
- định hạn
- định hồn
- định làm
- định mức
- định ngữ
- định nói
- định sẵn
- định tâm
- định tội
- định ước
- định ảnh
- định bệnh
- định bụng
- định canh
- định cách
- định danh
- định dùng
- định dạng
- định giới
- định hình
- định kiến
- định liệu
- định luật
- định mạng
- định mệnh
- định ngày
- định phần
- định phận
- định thuế
- định thần
- định thức