định tâm trong Tiếng Anh là gì?
định tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ định tâm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
định tâm
have as one's purpose, purpose, intend
định tâm làm việc gì to purpose to do something
Từ điển Việt Anh - VNE.
định tâm
have as one’s purpose, purpose, intend
Từ liên quan
- định
- định cu
- định cư
- định cỡ
- định kỳ
- định lý
- định lệ
- định rõ
- định số
- định sở
- định từ
- định vị
- định án
- định đi
- định đề
- định chí
- định chế
- định chỗ
- định giá
- định hạn
- định hồn
- định làm
- định mức
- định ngữ
- định nói
- định sẵn
- định tâm
- định tội
- định ước
- định ảnh
- định bệnh
- định bụng
- định canh
- định cách
- định danh
- định dùng
- định dạng
- định giới
- định hình
- định kiến
- định liệu
- định luật
- định mạng
- định mệnh
- định ngày
- định phần
- định phận
- định thuế
- định thần
- định thức