định lý trong Tiếng Anh là gì?
định lý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ định lý sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
định lý
theorem
định lý newton binomial theorem
định lý pitago pythagorean theorem
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
định lý
* noun
theorem
Từ điển Việt Anh - VNE.
định lý
theorem
Từ liên quan
- định
- định cu
- định cư
- định cỡ
- định kỳ
- định lý
- định lệ
- định rõ
- định số
- định sở
- định từ
- định vị
- định án
- định đi
- định đề
- định chí
- định chế
- định chỗ
- định giá
- định hạn
- định hồn
- định làm
- định mức
- định ngữ
- định nói
- định sẵn
- định tâm
- định tội
- định ước
- định ảnh
- định bệnh
- định bụng
- định canh
- định cách
- định danh
- định dùng
- định dạng
- định giới
- định hình
- định kiến
- định liệu
- định luật
- định mạng
- định mệnh
- định ngày
- định phần
- định phận
- định thuế
- định thần
- định thức