định kiến trong Tiếng Anh là gì?
định kiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ định kiến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
định kiến
preconceived idea; preconception
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
định kiến
Ficed idea
Có định kiến về một vấn đề gì: To have a fixed idea about some question
Từ điển Việt Anh - VNE.
định kiến
(fixed) idea, ideé fixe
Từ liên quan
- định
- định cu
- định cư
- định cỡ
- định kỳ
- định lý
- định lệ
- định rõ
- định số
- định sở
- định từ
- định vị
- định án
- định đi
- định đề
- định chí
- định chế
- định chỗ
- định giá
- định hạn
- định hồn
- định làm
- định mức
- định ngữ
- định nói
- định sẵn
- định tâm
- định tội
- định ước
- định ảnh
- định bệnh
- định bụng
- định canh
- định cách
- định danh
- định dùng
- định dạng
- định giới
- định hình
- định kiến
- định liệu
- định luật
- định mạng
- định mệnh
- định ngày
- định phần
- định phận
- định thuế
- định thần
- định thức