định mệnh trong Tiếng Anh là gì?

định mệnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ định mệnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • định mệnh

    destiny; fate; predestination

    ngày/giờ định mệnh the fatal day/hour

    bàn tay định mệnh the hand of fate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • định mệnh

    Predestined fate, predestinedation

    Thuyết định mệnh: Determinism; fatalism

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • định mệnh

    destiny, fate