định giá trong Tiếng Anh là gì?

định giá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ định giá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • định giá

    to fix a price; to assess; to appraise; to value

    nhờ định giá một căn biệt thự/bức tranh to have a villa/painting valued

    định giá một căn nhà để đánh thuế to assess a house for taxation

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • định giá

    Fix a price, set a price, set a price on

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • định giá

    to fix a price, set a price, estimate, appraise