định mức trong Tiếng Anh là gì?
định mức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ định mức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
định mức
norm
định mức sản xuất production norm
hoàn thành định mức to fulfil one's norm
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
định mức
Norm
Định mức sản xuất: Production norm
Hoàn thành định mức: To fulfil one's norm
Từ điển Việt Anh - VNE.
định mức
standard
Từ liên quan
- định
- định cu
- định cư
- định cỡ
- định kỳ
- định lý
- định lệ
- định rõ
- định số
- định sở
- định từ
- định vị
- định án
- định đi
- định đề
- định chí
- định chế
- định chỗ
- định giá
- định hạn
- định hồn
- định làm
- định mức
- định ngữ
- định nói
- định sẵn
- định tâm
- định tội
- định ước
- định ảnh
- định bệnh
- định bụng
- định canh
- định cách
- định danh
- định dùng
- định dạng
- định giới
- định hình
- định kiến
- định liệu
- định luật
- định mạng
- định mệnh
- định ngày
- định phần
- định phận
- định thuế
- định thần
- định thức