định cư trong Tiếng Anh là gì?
định cư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ định cư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
định cư
to make one's home; to set up house; to settle
định cư ở nông thôn to settle in the countryside
vùng này từng có các dân tộc thiểu số đến định cư cách nay hơn 50 năm this area was settled by ethnic minorities over 50 years ago
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
định cư
fixed residence; fixed home
Từ điển Việt Anh - VNE.
định cư
fixed residence, fixed home; to settle (in a place), set up one’s residence
Từ liên quan
- định
- định cu
- định cư
- định cỡ
- định kỳ
- định lý
- định lệ
- định rõ
- định số
- định sở
- định từ
- định vị
- định án
- định đi
- định đề
- định chí
- định chế
- định chỗ
- định giá
- định hạn
- định hồn
- định làm
- định mức
- định ngữ
- định nói
- định sẵn
- định tâm
- định tội
- định ước
- định ảnh
- định bệnh
- định bụng
- định canh
- định cách
- định danh
- định dùng
- định dạng
- định giới
- định hình
- định kiến
- định liệu
- định luật
- định mạng
- định mệnh
- định ngày
- định phần
- định phận
- định thuế
- định thần
- định thức