được trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
được
to obtain; to get; to gain; to win; to achieve
được gia hạn to get an extension
nếu gia nhập thì chúng tôi được gì? what will we gain by joining?
to get; to earn
gần như anh ta không được gì trong hợp đồng này he earns next to nothing in this contract
to be; to get
được thăng chức to get promoted
...able; ...ible
đĩa lấy ra được removable disk
xếp lại được collapsible
can do something; to be able to do something
anh ta nói và viết được tiếng anh he is able to speak and write english; he can speak and write english
xem tạm được ok; all right
safe
thuốc này trẻ sơ sinh dùng được không? is this medicine safe for the newborn?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
được
* verb
to obtain; to get; to permision; to twin; to gain
* adj
able; possible
Từ điển Việt Anh - VNE.
được
(passive marker); can, be able, okay; that, which; to have, receive, obtain; to defeat, beat
- được
- được mả
- được bạc
- được bầu
- được che
- được chứ
- được cái
- được cấp
- được giá
- được gặp
- được hơn
- được lãi
- được lời
- được lợi
- được mùa
- được rỗi
- được tha
- được thể
- được tin
- được yên
- được đất
- được đấy
- được đặt
- được đồn
- được biết
- được chấm
- được chọn
- được giải
- được kiện
- được lòng
- được miễn
- được nghe
- được nước
- được phát
- được phép
- được thua
- được tiền
- được tưới
- được tặng
- được việc
- được hưởng
- được khoác
- được không
- được kể là
- được quyền
- được tiếng
- được tự do
- được cho là
- được chuyện
- được coi là