được phép trong Tiếng Anh là gì?

được phép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ được phép sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • được phép

    to get/obtain permission to do something; to be allowed/permitted to do something

    trẻ con không được phép đi chơi nếu không có người lớn đi kèm the children don't have permission to go out unaccompanied; the children aren't allowed to go out unaccompanied

    tôi đã được phép gặp ông ta trong nhà lao i obtained/got permission to see him in the prison

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • được phép

    to have permission