được mùa trong Tiếng Anh là gì?
được mùa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ được mùa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
được mùa
to have a bumper/good crop
năm nay vải được mùa this year there is a bumper crop of litchis
đó là năm được mùa của ngành du lịch it was a bumper year for tourism
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
được mùa
Have a bumper crop
Năm nay được mùa vải: This year there is a bumper crop of litchis
Từ liên quan
- được
- được mả
- được bạc
- được bầu
- được che
- được chứ
- được cái
- được cấp
- được giá
- được gặp
- được hơn
- được lãi
- được lời
- được lợi
- được mùa
- được rỗi
- được tha
- được thể
- được tin
- được yên
- được đất
- được đấy
- được đặt
- được đồn
- được biết
- được chấm
- được chọn
- được giải
- được kiện
- được lòng
- được miễn
- được nghe
- được nước
- được phát
- được phép
- được thua
- được tiền
- được tưới
- được tặng
- được việc
- được hưởng
- được khoác
- được không
- được kể là
- được quyền
- được tiếng
- được tự do
- được cho là
- được chuyện
- được coi là