được lòng trong Tiếng Anh là gì?
được lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ được lòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
được lòng
to win somebody's heart; to be popular with somebody; to win/gain/enjoy the popularity of somebody
thầy này rất được lòng học trò this teacher is very popular with his pupils
vì sao anh không được lòng các ông chủ nước ngoài? why are you unpopular with the foreign bosses?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
được lòng
Enjoy the trust of, be trusted by
Được lòng dân: To enjoy the people's trust
Từ liên quan
- được
- được mả
- được bạc
- được bầu
- được che
- được chứ
- được cái
- được cấp
- được giá
- được gặp
- được hơn
- được lãi
- được lời
- được lợi
- được mùa
- được rỗi
- được tha
- được thể
- được tin
- được yên
- được đất
- được đấy
- được đặt
- được đồn
- được biết
- được chấm
- được chọn
- được giải
- được kiện
- được lòng
- được miễn
- được nghe
- được nước
- được phát
- được phép
- được thua
- được tiền
- được tưới
- được tặng
- được việc
- được hưởng
- được khoác
- được không
- được kể là
- được quyền
- được tiếng
- được tự do
- được cho là
- được chuyện
- được coi là