được quyền trong Tiếng Anh là gì?

được quyền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ được quyền sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • được quyền

    to have the right to do something; to be entitled to do something

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • được quyền

    * verb

    to have a right

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • được quyền

    to have a right