được việc trong Tiếng Anh là gì?
được việc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ được việc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
được việc
efficient in one's work; to succeed; to be successful
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
được việc
Efficient (in minor jobs), being a handy man
Chú bé này rất được việc: This little boy is very efficient (is a handy man)
For convenience's sake, for the sake of having done with it, just to have
done with it. Thôi nhận lời đi cho được việc To make up one's: mind to accept just to have done with it (for convenience's sake)
Từ điển Việt Anh - VNE.
được việc
efficient (in minor jobs), being a handy man
Từ liên quan
- được
- được mả
- được bạc
- được bầu
- được che
- được chứ
- được cái
- được cấp
- được giá
- được gặp
- được hơn
- được lãi
- được lời
- được lợi
- được mùa
- được rỗi
- được tha
- được thể
- được tin
- được yên
- được đất
- được đấy
- được đặt
- được đồn
- được biết
- được chấm
- được chọn
- được giải
- được kiện
- được lòng
- được miễn
- được nghe
- được nước
- được phát
- được phép
- được thua
- được tiền
- được tưới
- được tặng
- được việc
- được hưởng
- được khoác
- được không
- được kể là
- được quyền
- được tiếng
- được tự do
- được cho là
- được chuyện
- được coi là