được việc trong Tiếng Anh là gì?

được việc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ được việc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • được việc

    efficient in one's work; to succeed; to be successful

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • được việc

    Efficient (in minor jobs), being a handy man

    Chú bé này rất được việc: This little boy is very efficient (is a handy man)

    For convenience's sake, for the sake of having done with it, just to have

    done with it. Thôi nhận lời đi cho được việc To make up one's: mind to accept just to have done with it (for convenience's sake)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • được việc

    efficient (in minor jobs), being a handy man