được thể trong Tiếng Anh là gì?
được thể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ được thể sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
được thể
follow up an advantage
được thể dễ nói khoác it is easy to follow up one ' s advantage and indulge in boasting
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
được thể
Follow up an advantage
Được thể dễ nói khoác It is easy to follow up one ' s advantage: and indulge in boasting
được thua: Gain or loss
Result
Được thua ra sao?: How is the result?
Từ điển Việt Anh - VNE.
được thể
follow up an advantage
Từ liên quan
- được
- được mả
- được bạc
- được bầu
- được che
- được chứ
- được cái
- được cấp
- được giá
- được gặp
- được hơn
- được lãi
- được lời
- được lợi
- được mùa
- được rỗi
- được tha
- được thể
- được tin
- được yên
- được đất
- được đấy
- được đặt
- được đồn
- được biết
- được chấm
- được chọn
- được giải
- được kiện
- được lòng
- được miễn
- được nghe
- được nước
- được phát
- được phép
- được thua
- được tiền
- được tưới
- được tặng
- được việc
- được hưởng
- được khoác
- được không
- được kể là
- được quyền
- được tiếng
- được tự do
- được cho là
- được chuyện
- được coi là