được thể trong Tiếng Anh là gì?

được thể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ được thể sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • được thể

    follow up an advantage

    được thể dễ nói khoác it is easy to follow up one ' s advantage and indulge in boasting

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • được thể

    Follow up an advantage

    Được thể dễ nói khoác It is easy to follow up one ' s advantage: and indulge in boasting

    được thua: Gain or loss

    Result

    Được thua ra sao?: How is the result?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • được thể

    follow up an advantage