được cái trong Tiếng Anh là gì?
được cái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ được cái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
được cái
(colloq) one advantage is...
nó không tốt nhưng được cái rẻ it's not very good but it's cheap
(cậu chỉ được cái nói!) you're a one to talk!
Từ điển Việt Anh - VNE.
được cái
one advantage is
Từ liên quan
- được
- được mả
- được bạc
- được bầu
- được che
- được chứ
- được cái
- được cấp
- được giá
- được gặp
- được hơn
- được lãi
- được lời
- được lợi
- được mùa
- được rỗi
- được tha
- được thể
- được tin
- được yên
- được đất
- được đấy
- được đặt
- được đồn
- được biết
- được chấm
- được chọn
- được giải
- được kiện
- được lòng
- được miễn
- được nghe
- được nước
- được phát
- được phép
- được thua
- được tiền
- được tưới
- được tặng
- được việc
- được hưởng
- được khoác
- được không
- được kể là
- được quyền
- được tiếng
- được tự do
- được cho là
- được chuyện
- được coi là