đơn trong Tiếng Anh là gì?
đơn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đơn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đơn
application; petition; claim; complaint; request
đơn của anh sẽ được ưu tiên giải quyết your application will have priority over the others
ký vào đơn to sign a petition
uni-; mono-; single
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đơn
* noun
appication; petition; request
Từ điển Việt Anh - VNE.
đơn
application, petition, request; single; to file
Từ liên quan
- đơn
- đơn ca
- đơn cử
- đơn lẻ
- đơn nữ
- đơn sơ
- đơn từ
- đơn tử
- đơn tự
- đơn vị
- đơn âm
- đơn bào
- đơn bạc
- đơn bội
- đơn côi
- đơn cực
- đơn giá
- đơn lập
- đơn nam
- đơn ngữ
- đơn sắc
- đơn thư
- đơn thể
- đơn trị
- đơn xin
- đơn độc
- đơn chất
- đơn cánh
- đơn danh
- đơn giản
- đơn hàng
- đơn hình
- đơn kiện
- đơn nhân
- đơn nhất
- đơn thức
- đơn tiết
- đơn trục
- đơn tính
- đơn điệu
- đơn chiếc
- đơn cử là
- đơn huyệt
- đơn thuần
- đơn thuốc
- đơn bản vị
- đơn cớ mất
- đơn nguyên
- đơn phương
- đơn tố cáo