đơn thuốc trong Tiếng Anh là gì?

đơn thuốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đơn thuốc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đơn thuốc

    (a doctor's) prescription

    kê đơn thuốc cho ai to write out a prescription for somebody

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đơn thuốc

    Prescription (of a physician)

    Kê đơn thuốc cho ai: To make out a prescription for someone

    Directions for use

    Mỗi hộp thuốc đều có đơn thuốc kèm theo: Each box of medicine had directions for use with it