đơn điệu trong Tiếng Anh là gì?

đơn điệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đơn điệu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đơn điệu

    monotonous

    bài hát đơn điệu nghe rất chán that monotonous song is very dull to hear

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đơn điệu

    Monotonous

    Bài hát đơn điệu nghe rất chán: That monotonous song is very dull to hear