đơn bạc trong Tiếng Anh là gì?

đơn bạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đơn bạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đơn bạc

    inconsiderate

    đối xử đơn bạc) to behave inconsiderately toward others

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đơn bạc

    Inconsiderate

    Đối xử đơn bạc): To behave inconsiderately toward others