đơn bạc trong Tiếng Anh là gì?
đơn bạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đơn bạc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đơn bạc
inconsiderate
đối xử đơn bạc) to behave inconsiderately toward others
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đơn bạc
Inconsiderate
Đối xử đơn bạc): To behave inconsiderately toward others
Từ liên quan
- đơn
- đơn ca
- đơn cử
- đơn lẻ
- đơn nữ
- đơn sơ
- đơn từ
- đơn tử
- đơn tự
- đơn vị
- đơn âm
- đơn bào
- đơn bạc
- đơn bội
- đơn côi
- đơn cực
- đơn giá
- đơn lập
- đơn nam
- đơn ngữ
- đơn sắc
- đơn thư
- đơn thể
- đơn trị
- đơn xin
- đơn độc
- đơn chất
- đơn cánh
- đơn danh
- đơn giản
- đơn hàng
- đơn hình
- đơn kiện
- đơn nhân
- đơn nhất
- đơn thức
- đơn tiết
- đơn trục
- đơn tính
- đơn điệu
- đơn chiếc
- đơn cử là
- đơn huyệt
- đơn thuần
- đơn thuốc
- đơn bản vị
- đơn cớ mất
- đơn nguyên
- đơn phương
- đơn tố cáo