đơn bản vị trong Tiếng Anh là gì?
đơn bản vị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đơn bản vị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đơn bản vị
monometallism
đơn bào unicellular
vi khuẩn là những cơ thể đơn bào bacteria are unicellular organisms
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đơn bản vị
Monometallism
đơn bào: Unicellular
Vi khuẩn là những cơ thể đơn bào: Bacteria are unicellular organisms
Từ liên quan
- đơn
- đơn ca
- đơn cử
- đơn lẻ
- đơn nữ
- đơn sơ
- đơn từ
- đơn tử
- đơn tự
- đơn vị
- đơn âm
- đơn bào
- đơn bạc
- đơn bội
- đơn côi
- đơn cực
- đơn giá
- đơn lập
- đơn nam
- đơn ngữ
- đơn sắc
- đơn thư
- đơn thể
- đơn trị
- đơn xin
- đơn độc
- đơn chất
- đơn cánh
- đơn danh
- đơn giản
- đơn hàng
- đơn hình
- đơn kiện
- đơn nhân
- đơn nhất
- đơn thức
- đơn tiết
- đơn trục
- đơn tính
- đơn điệu
- đơn chiếc
- đơn cử là
- đơn huyệt
- đơn thuần
- đơn thuốc
- đơn bản vị
- đơn cớ mất
- đơn nguyên
- đơn phương
- đơn tố cáo