đơn thuần trong Tiếng Anh là gì?

đơn thuần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đơn thuần sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đơn thuần

    merely; purely

    công nghiệp hóa không phải đơn thuần là vấn đề cơ khí hóa industrialization is not purely a matter of mechanization

    chúng tôi quan hệ với nhau đơn thuần là làm ăn thôi our relationship is purely a business one

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đơn thuần

    Pure

    Công nghiệp hóa không phải đơn thuần là vấn đề cơ khí hoá: Industrialization is not purely a matter of mechanization

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đơn thuần

    pure