đơn nam trong Tiếng Anh là gì?
đơn nam trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đơn nam sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đơn nam
(thể thao) men's singles
boris becker đạt danh hiệu vô địch tại wimbledon năm 1985 để trở thành nhà vô địch đơn nam trẻ nhất kể từ năm 1891 đến lúc đó boris becker won the championship at wimbledon in 1985 to become the youngest men's singles champion since 1891
Từ điển Việt Anh - VNE.
đơn nam
men’s singles
Từ liên quan
- đơn
- đơn ca
- đơn cử
- đơn lẻ
- đơn nữ
- đơn sơ
- đơn từ
- đơn tử
- đơn tự
- đơn vị
- đơn âm
- đơn bào
- đơn bạc
- đơn bội
- đơn côi
- đơn cực
- đơn giá
- đơn lập
- đơn nam
- đơn ngữ
- đơn sắc
- đơn thư
- đơn thể
- đơn trị
- đơn xin
- đơn độc
- đơn chất
- đơn cánh
- đơn danh
- đơn giản
- đơn hàng
- đơn hình
- đơn kiện
- đơn nhân
- đơn nhất
- đơn thức
- đơn tiết
- đơn trục
- đơn tính
- đơn điệu
- đơn chiếc
- đơn cử là
- đơn huyệt
- đơn thuần
- đơn thuốc
- đơn bản vị
- đơn cớ mất
- đơn nguyên
- đơn phương
- đơn tố cáo