đơn giản trong Tiếng Anh là gì?
đơn giản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đơn giản sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đơn giản
simple
sống đơn giản to lead a simple life
tôi làm vậy vì đơn giản là tôi không còn cách nào khác i did it for the simple reason that i had no choice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đơn giản
Simple
Sống đơn giản: To lead a simple life
Từ điển Việt Anh - VNE.
đơn giản
simple; to simplify; simply
Từ liên quan
- đơn
- đơn ca
- đơn cử
- đơn lẻ
- đơn nữ
- đơn sơ
- đơn từ
- đơn tử
- đơn tự
- đơn vị
- đơn âm
- đơn bào
- đơn bạc
- đơn bội
- đơn côi
- đơn cực
- đơn giá
- đơn lập
- đơn nam
- đơn ngữ
- đơn sắc
- đơn thư
- đơn thể
- đơn trị
- đơn xin
- đơn độc
- đơn chất
- đơn cánh
- đơn danh
- đơn giản
- đơn hàng
- đơn hình
- đơn kiện
- đơn nhân
- đơn nhất
- đơn thức
- đơn tiết
- đơn trục
- đơn tính
- đơn điệu
- đơn chiếc
- đơn cử là
- đơn huyệt
- đơn thuần
- đơn thuốc
- đơn bản vị
- đơn cớ mất
- đơn nguyên
- đơn phương
- đơn tố cáo