đơn phương trong Tiếng Anh là gì?

đơn phương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đơn phương sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đơn phương

    unilateral

    sự đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trước thời hạn unilateral termination of labour contracts ahead of schedule

    unilaterally

    ông ta tuyên bố là sẽ đơn phương đình chỉ các cuộc không kích ở miền bắc việt nam he declared to unilaterally suspend the air attacks against northern vietnam

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đơn phương

    unilateral