đơn phương trong Tiếng Anh là gì?
đơn phương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đơn phương sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đơn phương
unilateral
sự đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trước thời hạn unilateral termination of labour contracts ahead of schedule
unilaterally
ông ta tuyên bố là sẽ đơn phương đình chỉ các cuộc không kích ở miền bắc việt nam he declared to unilaterally suspend the air attacks against northern vietnam
Từ điển Việt Anh - VNE.
đơn phương
unilateral
Từ liên quan
- đơn
- đơn ca
- đơn cử
- đơn lẻ
- đơn nữ
- đơn sơ
- đơn từ
- đơn tử
- đơn tự
- đơn vị
- đơn âm
- đơn bào
- đơn bạc
- đơn bội
- đơn côi
- đơn cực
- đơn giá
- đơn lập
- đơn nam
- đơn ngữ
- đơn sắc
- đơn thư
- đơn thể
- đơn trị
- đơn xin
- đơn độc
- đơn chất
- đơn cánh
- đơn danh
- đơn giản
- đơn hàng
- đơn hình
- đơn kiện
- đơn nhân
- đơn nhất
- đơn thức
- đơn tiết
- đơn trục
- đơn tính
- đơn điệu
- đơn chiếc
- đơn cử là
- đơn huyệt
- đơn thuần
- đơn thuốc
- đơn bản vị
- đơn cớ mất
- đơn nguyên
- đơn phương
- đơn tố cáo