ôm trong Tiếng Anh là gì?
ôm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ôm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ôm
* đtừ
to embrace; to hug; to take in one's arms; take/clasp/fold in one's arms; put one's arms (round)
ôm đầu to take one's head in one's hands
nurse; nurture
ôm một giấc mộng to lớn to nurture a great dream
to take on
ôm nhiều việc quá to take on too many jobs
ôm rơm nặng bụng to ask for trouble
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ôm
* verb
to embrace; to hug; to take in one's arms
ôm đầu: to take one's head in one's hands. nurse; nurture
ôm một giấc mộng to lớn: to nurture a great dream. to take on;
ôm nhiều việc quá: to take on too many jobs
Từ điển Việt Anh - VNE.
ôm
to embrace, hug, grab; an armful
Từ liên quan
- ôm
 - ôm cổ
 - ôm eo
 - ôm kế
 - ôm ấp
 - ôm ẵm
 - ôm con
 - ôm cầm
 - ôm ghì
 - ôm hôn
 - ôm hận
 - ôm lấy
 - ôm sát
 - ôm đít
 - ôm đầu
 - ôm đồm
 - ôm bụng
 - ôm chân
 - ôm chầm
 - ôm chặt
 - ôm nhau
 - ôm siết
 - ôm thân
 - ôm quàng
 - ôm trống
 - ôm chí lớn
 - ôm hy vọng
 - ôm mối sầu
 - ôm sát sạt
 - ôm sát vào
 - ôm mặt khóc
 - ôm mối giận
 - ôm vào ngực
 - ôm vật nhau
 - ôm choàng lấy
 - ôm ấp chí lớn
 - ôm cổ địch thủ
 - ôm hông vật ngã
 - ôm ngang giữa mình
 - ôm sát người mà vật
 - ôm sát người mà đánh
 - ôm vật gì trong nách
 - ôm đồm làm hỏng việc
 - ôm ngang hông mà vật xuống
 - ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
 


