ôm sát sạt trong Tiếng Anh là gì?
ôm sát sạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ôm sát sạt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
ôm sát sạt
to hug, embrace tightly
Từ liên quan
- ôm
 - ôm cổ
 - ôm eo
 - ôm kế
 - ôm ấp
 - ôm ẵm
 - ôm con
 - ôm cầm
 - ôm ghì
 - ôm hôn
 - ôm hận
 - ôm lấy
 - ôm sát
 - ôm đít
 - ôm đầu
 - ôm đồm
 - ôm bụng
 - ôm chân
 - ôm chầm
 - ôm chặt
 - ôm nhau
 - ôm siết
 - ôm thân
 - ôm quàng
 - ôm trống
 - ôm chí lớn
 - ôm hy vọng
 - ôm mối sầu
 - ôm sát sạt
 - ôm sát vào
 - ôm mặt khóc
 - ôm mối giận
 - ôm vào ngực
 - ôm vật nhau
 - ôm choàng lấy
 - ôm ấp chí lớn
 - ôm cổ địch thủ
 - ôm hông vật ngã
 - ôm ngang giữa mình
 - ôm sát người mà vật
 - ôm sát người mà đánh
 - ôm vật gì trong nách
 - ôm đồm làm hỏng việc
 - ôm ngang hông mà vật xuống
 - ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
 


