ôm ấp trong Tiếng Anh là gì?

ôm ấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ôm ấp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ôm ấp

    to embrace; to cuddle

    họ đang hôn hít ôm ấp nhau trong phòng khách they are kissing and cuddling in the living-room

    xem ấp ủ

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ôm ấp

    * verb

    to embrace, to cuddle ; to nurse, to nurture

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ôm ấp

    to hug, embrace (lit and fig); cherish