ôm chân trong Tiếng Anh là gì?

ôm chân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ôm chân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ôm chân

    * đtừ

    to fawn upon, to toady to; lick somebody's boots, lick the feet of somebody

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ôm chân

    * verb

    to fawn upon, to toady tọ

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ôm chân

    to fawn upon, toady to