ôm eo trong Tiếng Anh là gì?

ôm eo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ôm eo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ôm eo

    to put one's arm around somebody's waist; to seize/clasp somebody round the waist