ôm trống trong Tiếng Anh là gì?

ôm trống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ôm trống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ôm trống

    (thông tục) be pregnant, be in the family way

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ôm trống

    (thông tục)Be pregnant, be in the family way

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ôm trống

    be pregnant, be in the family way