ôm đồm trong Tiếng Anh là gì?

ôm đồm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ôm đồm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ôm đồm

    to act as a pooh-bah/one-man show; to spread oneself thin

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ôm đồm

    * verb

    cary too many things with one

    đi đâu mà ôm đồm thế: Where are you going with so many things. to take more than one can cope with at a time

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ôm đồm

    carry too many things at a time