ác trong Tiếng Anh là gì?

ác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ác

    * dtừ

    crow, raven

    * nghĩa bóng sun

    * ttừ

    cruel, malicious; severe, fierce

    đợt rét ác a severe cold spell

    trận đánh ác a fierce battle

    hôm nay nắng ác today the sun is blistering hot

    ripping; rattling good

    trận đá bóng ác a ripping soccer game

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ác

    * noun

    Crow, raven

    (cũ) The sun

    gửi trứng cho ác: to set the fox to keep the geese

    * adj

    Cruel, malicious

    Severe, fierce

    đợt rét ác: a severe cold spell

    trận đánh ác: a fierce battle

    hôm nay nắng ác: today the sun is blistering hot

    Ripping, rattling good

    trận đá bóng ác: a ripping soccer game

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ác

    (1) brutal, cruel, wicked, evil, severe, fierce; (2) crow, raven; (3) sun; (4) great, terrific, wicked