ác ý trong Tiếng Anh là gì?
ác ý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ác ý sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ác ý
spite; malice; malignity, ill will; malicious intent; evil intention
câu nói đùa của nó không có ác ý gì đâu there is no malice in his joke; no offence is meant in his joke; his joke is anything but spiteful
tôi không có ác ý gì đâu i bear no malice; i bear no ill will
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ác ý
* noun
Malice, malignity, ill will
câu nói đùa của nó không có ác ý gì đâu: there is no malice in his joke, no offence is meant in his joke
Từ điển Việt Anh - VNE.
ác ý
malice, ill intention, malignity, ill will
Từ liên quan
- ác
- ác ý
- ác bá
- ác kế
- ác là
- ác ma
- ác mó
- ác tà
- ác xú
- ác ôn
- ác đồ
- ác báo
- ác cảm
- ác dâm
- ác hơn
- ác hại
- ác họa
- ác phụ
- ác quỉ
- ác quỷ
- ác thú
- ác tâm
- ác tập
- ác tật
- ác độc
- ác danh
- ác hiểm
- ác khẩu
- ác liệt
- ác mộng
- ác ngôn
- ác nhân
- ác phạm
- ác thần
- ác tính
- ác tăng
- ác vàng
- ác điểu
- ác đảng
- ác chiến
- ác chung
- ác miệng
- ác ti sô
- ác tường
- ác tưởng
- ác dữ tợn
- ác nghiệp
- ác nghiệt
- ác mô ni ca
- ác xiên luận