ác tính trong Tiếng Anh là gì?

ác tính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ác tính sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ác tính

    malignant

    khối u ác tính, bướu ác tính malignant growth; malignant tumour

    sốt rét ác tính malignant malaria

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ác tính

    * adj

    Malign, malignant

    khối u ác tính, bướu ác tính: malignant growth, malignant tumour

    sốt rét ác tính: malignant malaria

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ác tính

    bad or eveil character; cruelty, brutality; malignant (or cancerous)