ác đồ trong Tiếng Anh là gì?
ác đồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ác đồ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ác đồ
* dtừ
rough; rowdy; scoundrel; rascal
Từ điển Việt Anh - VNE.
ác đồ
rough, rowdy
Từ liên quan
- ác
 - ác ý
 - ác bá
 - ác kế
 - ác là
 - ác ma
 - ác mó
 - ác tà
 - ác xú
 - ác ôn
 - ác đồ
 - ác báo
 - ác cảm
 - ác dâm
 - ác hơn
 - ác hại
 - ác họa
 - ác phụ
 - ác quỉ
 - ác quỷ
 - ác thú
 - ác tâm
 - ác tập
 - ác tật
 - ác độc
 - ác danh
 - ác hiểm
 - ác khẩu
 - ác liệt
 - ác mộng
 - ác ngôn
 - ác nhân
 - ác phạm
 - ác thần
 - ác tính
 - ác tăng
 - ác vàng
 - ác điểu
 - ác đảng
 - ác chiến
 - ác chung
 - ác miệng
 - ác ti sô
 - ác tường
 - ác tưởng
 - ác dữ tợn
 - ác nghiệp
 - ác nghiệt
 - ác mô ni ca
 - ác xiên luận
 


