ác mó trong Tiếng Anh là gì?

ác mó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ác mó sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ác mó

    * dtừ

    parrot; shrew; termagant

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ác mó

    * noun

    Parrot

    Shrew, termagant

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ác mó

    (1) parrot; (2) cruel person