ác mộng trong Tiếng Anh là gì?

ác mộng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ác mộng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ác mộng

    nightmare; incubus

    tôi có những cơn ác mộng thấy mình bị rơi vào vực sâu i have nightmares about falling into an abyss

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ác mộng

    * noun

    Nightmare

    tôi có những cơn ác mộng thấy mình bị rơi vào vực sâu: I have nightmares about falling into an abyss

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ác mộng

    nightmare