ác miệng trong Tiếng Anh là gì?

ác miệng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ác miệng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ác miệng

    foul-mouthed; having an evil tongue

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ác miệng

    * adj

    Foul-mouthed, foul-tongued

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ác miệng

    foul mouthed