waving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waving.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • waving

    * kỹ thuật

    sự gợn sóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waving

    Similar:

    wave: the act of signaling by a movement of the hand

    Synonyms: wafture

    beckon: signal with the hands or nod

    She waved to her friends

    He waved his hand hospitably

    Synonyms: wave

    brandish: move or swing back and forth

    She waved her gun

    Synonyms: flourish, wave

    roll: move in a wavy pattern or with a rising and falling motion

    The curtains undulated

    the waves rolled towards the beach

    Synonyms: undulate, flap, wave

    curl: twist or roll into coils or ringlets

    curl my hair, please

    Synonyms: wave

    wave: set waves in

    she asked the hairdresser to wave her hair