wafture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wafture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wafture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wafture.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wafture

    Similar:

    wave: the act of signaling by a movement of the hand

    Synonyms: waving

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).