vege out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vege out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vege out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vege out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vege out
engage in passive relaxation
After a hard day's work, I vegetate in front of the television
Synonyms: vegetate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- vegetal
- vege out
- vegetant
- vegetate
- vegetive
- vegetable
- vegetarian
- vegetation
- vegetative
- vegetability
- vegetal pole
- vegetational
- vegetable bin
- vegetable fat
- vegetable gum
- vegetable oil
- vegetable wax
- vegetal fiber
- vegetarianism
- vegetable acid
- vegetable cell
- vegetable farm
- vegetable food
- vegetable glue
- vegetable silk
- vegetable soil
- vegetable soup
- vegetable tier
- vegetable wool
- vegetable black
- vegetable broth
- vegetable chips
- vegetable earth
- vegetable fiber
- vegetable ivory
- vegetable juice
- vegetable patch
- vegetable puree
- vegetable sauce
- vegetable sheep
- vegetarian diet
- vegetative cell
- vegetative life
- vegetable butter
- vegetable casein
- vegetable cheese
- vegetable colour
- vegetable cutter
- vegetable drawer
- vegetable garden