vege out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vege out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vege out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vege out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vege out

    engage in passive relaxation

    After a hard day's work, I vegetate in front of the television

    Synonyms: vegetate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).