vegetate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vegetate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vegetate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vegetate.
Từ điển Anh Việt
vegetate
/'vedʤiteit/
* nội động từ
(thực vật học) mọc, sinh trưởng
sống một cuộc đời vô vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vegetate
lead a passive existence without using one's body or mind
establish vegetation on
They vegetated the hills behind their house
produce vegetation
The fields vegetate vigorously
grow like a plant
This fungus usually vegetates vigorously
grow or spread abnormally
warts and polyps can vegetate if not removed
propagate asexually
The bacterial growth vegetated along
Similar:
vege out: engage in passive relaxation
After a hard day's work, I vegetate in front of the television